Thực đơn
Giải_thưởng_phim_truyền_hình_MBC Giải diễn xuất xuất sắc nhấtNăm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
1985 | Kil Yong-woo | Eulalia Grass |
1991 | Choi Jae-sung | Eyes of Dawn |
1992 | Choi Soo-jong | |
1993 | Choi Soo-jong | |
1994 | Han Suk-kyu | The Moon of Seoul |
1995 | Jeong Bo-seok | My Son's Woman |
1996 | Baek Il-seob | |
1997 | Jang Dong-gun | Medical Brothers |
2000 | Ahn Jae-wook | Bad Friends, Mothers and Sisters |
2001 | Cha In-pyo | Her House |
Kang Seok-woo | How Should I Be? | |
2003 | Kim Rae-won | Rooftop Room Cat |
2004 | Choi Min-soo | Ode to the Han River |
Lee Seo-jin | Phoenix | |
2005 | Eric Mun | Super Rookie |
Hyun Bin | My Lovely Sam Soon | |
2006 | Jun Kwang-ryul | Jumong |
Song Il-gook | ||
2007 | Kim Myung-min | Behind the White Tower |
Lee Seo-jin | Yi San | |
2008 | Cho Jae-hyun | New Heart |
Jung Joon-ho | The Last Scandal of My Life | |
2009 | Uhm Tae-woong | Queen Seondeok |
Yoon Sang-hyun | Queen of Housewives | |
2010 | Ji Jin-hee | Dong Yi |
Jung Joon-ho | Queen of Reversals |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
1975 | Jung Hye-sun | Reed |
1986 | Kim Soo-mi | Country Diaries |
1987 | Cha Hwa-yeon | Love and Ambition |
1989 | Jeon In-hwa | |
1990 | Choi Myung-gil | That Woman |
Kim Hee-ae | Forget Tomorrow | |
1991 | Chae Shi-ra | Eyes of Dawn |
1995 | Kim Hye-soo | |
1996 | Hwang Shin-hye | Lovers |
1997 | Hwang Shin-hye | Cinderella |
1998 | Oh Yeon-soo | |
1999 | Kim Hye-soo | |
2000 | Hwang Soo-jung | Hur Jun |
Won Mi-kyung | Ajumma | |
2001 | Kim Nam-joo | Her House |
Song Yun-ah | Hotelier, Sweet Bear | |
2003 | Ha Ji-won | Damo |
2004 | Kim Hye-soo | Ode to the Han River |
Lee Eun-ju | Phoenix | |
2005 | Han Hye-jin | Be Strong, Geum-soon! |
Kim Sun-a | My Lovely Sam Soon | |
2006 | Ha Hee-ra | Love Me When You Can |
Han Hye-jin | Jumong | |
2007 | Gong Hyo-jin | Thank You |
Yoon Eun-hye | The 1st Shop of Coffee Prince | |
2008 | Bae Jong-ok | Woman of Matchless Beauty, Park Jung-geum |
Lee Mi-sook | East of Eden | |
2009 | Kim Nam-joo | Queen of Housewives |
Lee Yo-won | Queen Seondeok | |
2010 | Gong Hyo-jin | Pasta |
Shin Eun-kyung | Flames of Desire |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2002 | Kam Woo-sung | I Love You, Hyun-jung |
2011 | Cha Seung-won | The Greatest Love |
2012 | Kim Soo-hyun | Moon Embracing the Sun |
2013 | Lee Seung-gi | Gu Family Book |
2014 | Jang Hyuk | Fated to Love You |
2015 | Ji Sung | Kill Me, Heal Me |
2016 | Lee Jong-suk | W - Two World |
2017 | Yoo Seung-ho | The Emperor: Owner of the Mask |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2002 | Kim Ha-neul | Romance |
2011 | Gong Hyo-jin | The Greatest Love |
2012 | Han Ga-in | Moon Embracing the Sun |
2013 | Bae Suzy | Gu Family Book |
2014 | Jang Na-ra | Fated to Love You |
2015 | Hwang Jung-eum | Kill Me, Heal Me |
2016 | Han Hyo-joo | W - Two World |
2017 | Ha Ji-won | Hospital Ship |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2012 | Jo Seung-woo | The King's Doctor |
2013 | Joo Jin-mo | Empress Ki |
Kim Jaewon | Scandal: A Shocking and Wrongful Incident | |
2014 | Jung Il-woo | The Night Watchman's Journal |
2015 | Jung Jin-young | Glamorous Temptation |
2016 | Lee Seo-jin | Marriage Contract |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2012 | Sung Yu-ri | Feast of the Gods |
2013 | Shin Eun-kyung | Scandal: A Shocking and Wrongful Incident |
2014 | Song Yun-ah | Mama |
2015 | Jeon In-hwa | Legendary Witches, My Daughter, Geum Sa-wol |
2016 | Uee | Marriage Contract |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2002 | Lee Jae-ryong | Sangdo |
2011 | Kim Suk-hoon | Twinkle Twinkle |
2012 | Kim Jaewon | May Queen |
2013 | Lee Jung-jin | A Hundred Year Legacy |
2014 | Kim Ji-hoon | Jang Bo-ri is Here! |
2015 | Song Chang-eui | Make a Woman Cry |
2016 | Lee Sang-woo | Happy Home |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2002 | Jang Seo-hee | Miss Mermaid |
2011 | Kim Hyun-joo | Twinkle Twinkle |
Shin Ae-ra | Indomitable Daughters-in-Law | |
2012 | Han Ji-hye | May Queen |
2013 | Han Ji-hye | Pots of Gold |
2014 | Oh Yeon-seo | Jang Bo-ri is Here! |
2015 | Kim Jung-eun | Make a Woman Cry |
2016 | Kim So-yeon | Happy Home |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2017 | Jang Hyuk | Money Flower |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2017 | Lee Mi-sook | Money Flower |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2017 | Go Se-won | Return of Fortunate Bok |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2017 | Kim Mi-kyung | Person Who Gives Happiness |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2017 | Jo Jung-suk | Two Cops |
Kim Ji-seok | Children of the 20th Century |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2017 | Lee Ha-nui | The Rebel |
Thực đơn
Giải_thưởng_phim_truyền_hình_MBC Giải diễn xuất xuất sắc nhấtLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam Giải phẫu họcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_thưởng_phim_truyền_hình_MBC http://koreanbox.blogspot.com/2009/01/2008-mbc-dra... http://www.breaknews.com/sub_read.html?uid=343608&... http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2009/... http://www.dramabeans.com/2015/12/2015-mbc-drama-a... http://www.imbc.com/broad/tv/ent/event/2003mbc/nom... http://www.imbc.com/broad/tv/ent/event/2004mbc/win... http://www.imbc.com/broad/tv/ent/event/2006mbc/win... http://www.imbc.com/broad/tv/ent/event/2007mbc/win... http://entertain.naver.com/now/read?oid=214&aid=00... http://entertain.naver.com/read?oid=109&aid=000294...